| | KIẾN THỨC BẮT BUỘC | | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
|
1 | PED20002 | Nhập môn ngành sư phạm | 3 | | | | 45 | | | 1 |
|
2 | LIT20006 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 30 | | 15 | | | | 1 |
|
3 | ENG21001 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 | 5 | 45 | | 30 | | | | 1 |
|
4 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | | 15 | | | | 1 |
|
5 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | | 10 | | | | 2 |
|
6 | ENG21002 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 2 | 6 | 45 | | 45 | | | | 2 |
|
7 | ENG31041 | Ngữ pháp tiếng Anh | 3 | | | | 45 | | | 2 |
|
8 | | Tự chọn 1 (học phần 1 Ngoại ngữ thứ 2) | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 |
|
9 | EDU21003 | Tâm lý học | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 |
|
| NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | | | | | | (1-3) |
|
| NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | | | | | | (1-3) |
|
| NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | | | | | (1-3) |
|
| NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | | | | | (1-3) |
|
| SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | | | | | (1-3) |
|
10 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | | 10 | | | | 3 |
|
11 | EDU20006 | Giáo dục học | 4 | 45 | | 15 | | | | 3 |
|
12 | ENG20003 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 3 | 5 | 45 | | 30 | | | | 3 |
|
13 | ENG30007 | Ngữ âm - âm vị tiếng Anh | 3 | | | | 45 | | | 3 |
|
14 | | Tự chọn 2 (học phần 2 Ngoại ngữ thứ 2) | 4 | 45 | | 15 | | | | 3 |
|
15 | ENG30004 | Đọc - Viết tiếng Anh 1 | 4 | 45 | | 15 | | | | 4 |
|
16 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | | 10 | | | | 4 |
|
17 | ENG31015 | Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 2 | 15 | | 15 | | | | 4 |
|
18 | ENG30006 | Nghe - Nói tiếng Anh 1 | 4 | 45 | | 15 | | | | 4 |
|
19 | ENG30017 | Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh | 3 | | | | 45 | | | 4 |
|
20 | INF20005 | Ứng dụng ICT trong giáo dục | 4 | | | | 60 | | | 4 |
|
21 | ENG30013 | Đọc - Viết tiếng Anh 2 | 4 | 45 | | 15 | | | | 5 |
|
22 | ENG31042 | Kỹ thuật và thực hành giảng dạy tiếng Anh 1 | 4 | | | | 60 | | | 5 |
|
23 | ENG30016 | Nghe - Nói tiếng Anh 2 | 4 | 45 | | 15 | | | | 5 |
|
24 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | | 10 | | | | 5 |
|
25 | ENG30053 | Văn hóa Anh - Mỹ | 4 | | | | 60 | | | 5 |
|
26 | ENG30021 | Đọc - Viết tiếng Anh 3 | 4 | 45 | | 15 | | | | 6 |
|
27 | ENG31044 | Kỹ thuật và thực hành giảng dạy tiếng Anh 2 | 4 | | | | 60 | | | 6 |
|
28 | ENG30023 | Nghe - Nói tiếng Anh 3 | 4 | 45 | | 15 | | | | 6 |
|
29 | | Tự chọn 3 | 3 | | | | | | | 6 |
|
30 | ENG30054 | Viết khoa học | 2 | 20 | | 10 | | | | 6 |
|
31 | ENG31043 | Biên dịch | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 |
|
32 | ENG30033 | Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 |
|
33 | ENG31030 | Thiết kế chương trình và phát triển học liệu | 4 | | | | 60 | | | 7 |
|
34 | ENG31037 | Tiếng Anh nâng cao | 2 | 20 | | 10 | | | | 7 |
|
35 | | Tự chọn 4 | 3 | | | | | | | 7 |
|
36 | ENG31039 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | | | | | 75 | 45 | 8 |
|
| | Tổng | 126 | | | | | | | |
|
| | | | | | | | | | |
|
| Tự chọn 1 (chọn 1 trong các học phần ngoại ngữ thứ 2 sau) | | |
1 | RUS30001 | Tiếng Nga 1 | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 |
|
2 | FRE30001 | Tiếng Pháp 1 | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 |
|
3 | CHI30001 | Tiếng Trung 1 | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 |
|
| | | | | | | | | | |
|
| Tự chọn 2 (chọn 1 trong 3 học phần ngoại ngữ thứ 2 sau) | |
1 | RUS30002 | Tiếng Nga 2 | 4 | 45 | | 15 | | | | 3 |
|
2 | FRE30002 | Tiếng Pháp 2 | 4 | 45 | | 15 | | | | 3 |
|
3 | CHI30002 | Tiếng Trung 2 | 4 | 45 | | 15 | | | | 3 |
|
| | | | | | | | | | |
|
| Tự chọn 3 (chọn 1 trong 3 học phần sau) | | | | |
1 | ENG30024 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 3 | 30 | | 15 | | | | 6 |
|
2 | ENG30025 | Ngữ dụng học | 3 | 30 | | 15 | | | | 6 |
|
3 | ENG30026 | Phân tích diễn ngôn | 3 | 30 | | 15 | | | | 6 |
|
| | | | | | | | | | |
|
| Tự chọn 4 (chọn 1 trong 4 học phần sau) | | | | | | | | |
|
1 | ENG30055 | Nghiên cứu hành động | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 |
|
2 | ENG30056 | Phương pháp dạy học tích hợp nội dung và ngôn ngữ | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 |
|
3 | ENG30028 | Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh Tiểu học | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 |
|