TT | Tên học phần | Loại học phần | Số TC | Tỷ lệ lý thuyết/ T.luận, bài tập, (T.hành)/Tự học | Khối kiến thức | P. kỳ |
1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | KTĐC | 1 |
2 | Tin học (nhóm ngành sư phạm Xã hội) | Bắt buộc | 3 | 30/15/90 | KTĐC | 1 |
3 | Nhập môn ngành sư phạm | Bắt buộc | 2 | 25/05/60 | KTĐC | 1 |
4 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | KTĐC | 1 |
5 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTĐC | 2 |
6 | Tâm lý học | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTĐC | 2 |
7 | Tiếng Pháp 1 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTĐC | 2 |
8 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 2 | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | KTCSN | 2 |
9 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bắt buộc | 2 | 25/05/60 | KTĐC | 3 |
10 | Tiếng Pháp 2 | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTĐC | 3 |
11 | Giáo dục học | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTĐC | 3 |
12 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 3 | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | KTCSN | 3 |
13 | Đất nước học các quốc gia nói tiếng Anh | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCN | 4 |
14 | Nghe - Nói tiếng Anh 1 | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTCSN | 4 |
15 | Đọc - Viết tiếng Anh 1 | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTCSN | 4 |
16 | Ngữ âm - âm vị tiếng Anh | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCSN | 4 |
17 | Ngữ pháp | Bắt buộc | 2 | 25/05/60 | KTCSN | 4 |
18 | Tự chọn 1 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCSN | 4 |
19 | Nghe - Nói tiếng Anh 2 | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTCSN | 5 |
20 | Đọc - Viết tiếng Anh 2 | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTCSN | 5 |
21 | Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCSN | 5 |
22 | Văn học Anh | Bắt buộc | 2 | 25/05/60 | KTCSN | 5 |
23 | Lý luận & PPGD tiếng Anh | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | KTCN | 5 |
24 | Kiến tập sư phạm ngành SP Tiếng Anh | Bắt buộc | 1 | 00/15/30 | KTCN | 5 |
25 | Nghe - Nói tiếng Anh 3 | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTCSN | 6 |
26 | Đọc - Viết tiếng Anh 3 | Bắt buộc | 4 | 50/10/120 | KTCSN | 6 |
27 | Ngôn ngữ học đối chiếu | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCN | 6 |
28 | Thiết kế chương trình và phát triển học liệu | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCN | 6 |
29 | Dịch 1 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCSN | 6 |
30 | Tự chọn 2 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCSN | 6 |
31 | Tiếng Anh nâng cao | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCSN | 7 |
32 | Dịch 2 | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCSN | 7 |
33 | Kỹ thuật và thực hành giảng dạy tiếng Anh | Bắt buộc | 5 | 55/20/150 | KTCN | 7 |
34 | Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCN | 7 |
35 | Phương pháp NCKH chuyên ngành Tiếng Anh | Bắt buộc | 3 | 35/10/90 | KTCN | 7 |
36 | Thực tập sư phạm | Bắt buộc | 5 | 00/75/150 | KTCN | 8 |
| Cộng: | | 125 | | | |
| Chuyên đề tự chọn học phần Kiến thức cơ sở ngành (chọn 1 trong 3 học phần sau) | | | | | |
1 | Tiếng Anh Du lịch | Tự chọn | 3 | 35/10/90 | KSCN | 4 |
2 | Tiếng Anh Văn phòng | Tự chọn | 3 | 35/10/90 | KSCN | 4 |
3 | Tiếng Anh Kinh tế | Tự chọn | 3 | 35/10/90 | KSCN | 4 |
| Chuyên đề tự chọn học phần Kiến thức chuyên ngành (chọn 1 trong 4 học phần sau) | | | | | |
1 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Tiểu học | Tự chọn | 3 | 35/10/90 | KTCN | 6 |
2 | Phân tích diễn ngôn | Tự chọn | 3 | 35/10/90 | KTCN | 6 |
3 | Ngữ dụng học | Tự chọn | 3 | 35/10/90 | KTCN | 6 |
4 | Giao tiếp giao văn hóa | Tự chọn | 3 | 35/10/90 | KTCN | 6 |