TT

Mã học phần

Tên học phần

Số
TC

Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học

Chia theo năm/ học kỳ

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Kỳ 1

Kỳ 2

Kỳ 3

Kỳ 4

Kỳ 5

Kỳ 6

Kỳ 7

Kỳ 8

1

ENG20001

Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1

5

50/25/150

 

 

 

 

2

EDU20001

Nhập môn ngành sư phạm

2

25/5/60

 

 

 

 

3

POL10001

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin

5

50/25/150

 

 

 

4

INF20002

Tin học

3

30/(15)/90

 

 

 

5

POL10003

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

30/15/90

 

 

 

6

ENG20002

Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 2

5

50/25/150

 

 

 

7

EDU20003

Tâm lý học

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

8

PRE30001

Tiếng Pháp 1

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

 

NAP10001

Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quân sự)

(3)

45/0/90

 

 

 

 

 

 

NAP10002

Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác QPAN)

(2)

30/0/60

 

 

 

 

 

 

NAP10003

Giáo dục quốc phòng 3 (QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...)

(3)

15/(30)/90

 

 

 

 

 

 

SPO10001

Giáo dục thể chất

(5)

15/(60)/150

 

 

 

 

 

9

EDU20006

Giáo dục học

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

10

ENG20003

Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 3

5

50/25/150

 

 

 

 

 

 

 

11

PRE30002

Tiếng Pháp 2

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

12

POL10002

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

20/10/60

 

 

 

 

 

 

 

13

ENG30003

Đất nước học các quốc gia nói tiếng Anh

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

14

ENG30004

Đọc - Viết tiếng Anh 1

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

15

ENG30006

Nghe - Nói tiếng Anh 1

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

16

ENG30007

Ngữ âm - âm vị tiếng Anh

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

17

ENG30008

Ngữ pháp

2

20/10/60

 

 

 

 

 

 

 

18

 

Tự chọn 1

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

19

ENG30013

Đọc - Viết tiếng Anh 2

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

20

EDU20012

Kiến tập sư phạm

1

0/(15)/30

 

 

 

 

 

 

 

21

ENG30015

Lý luận và PPDH tiếng Anh

5

50/25/150

 

 

 

 

 

 

 

22

ENG30016

Nghe - Nói tiếng Anh 2

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

23

ENG30017

Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

24

ENG30018

Văn học Anh

2

25/5/60

 

 

 

 

 

 

 

25

ENG30020

Dịch 1

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

26

ENG30021

Đọc - Viết tiếng Anh 3

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

27

ENG30023

Nghe - Nói tiếng Anh 3

4

45/15/120

 

 

 

 

 

 

 

28

ENG30024

Ngôn ngữ học đối chiếu

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

29

 

Tự chọn 2

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

30

ENG30030

Thiết kế chương trình và phát triển học liệu

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

31

ENG30032

Dịch 2

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

32

ENG30033

Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

33

ENG30034

Kỹ thuật và thực hành giảng dạy tiếng Anh

5

50/(25)/150

 

 

 

 

 

 

 

34

ENG30036

Phương pháp NCKH chuyên ngành tiếng Anh

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

35

ENG30037

Tiếng Anh nâng cao

3

30/15/90

 

 

 

 

 

 

 

36

ENG30039

Thực tập sư phạm

5

0/(75)/150

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng:

125